
26, 8, 20, 63, 7 113, 17
- To regulate hormone.
- To ail diabetes, goiter, menstruation disorder, missed menstruation.
++++++++++Vietnamese+++++++++++
- Điều hòa nội tiết tố
- Dùng cho các bệnh tiểu đường, bướu cổ, rối loạn kinh nguyệt (kinh nguyệt không đều), bế kinh (tắc kinh)